TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGHỀ NGHIỆP - PHẦN 6

Secretary. (Thư ký)

Cashier. (Thu ngân)

Barber. (Thợ cắt tóc)

Baker. (Thợ làm bánh)

Bookkeeper. (Kế toán)

Butcher. (Người bán thịt)

Buyer. (Nhân viên vật tư)

Estate agent. (Nhân viên BĐS)

 

 

 

 

Beautician. (Nhân viên làm đẹp)

Antique dealer. (Người buôn đồ cổ)

Bookmaker. (Nhà cái: dùng dưới cá cược)

Web designer. (Nhân viên mẫu mã mạng)

Stockbroker. (Nhân viên môi giới chứng khoán)

Software developer. (Nhân viên phát triển phần mềm)

Web developer. (Nhân viên phát triển ứng dụng mạng)

Database administrator. (Nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu)

 

The Sungate - sưu tầm & tổng hợp

 

CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE

1. Các khóa học Tiếng Anh:

2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở: 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
  • Website: www.thesungate.com.vn
  • Hotline: 0971273139
Bài viết khác