Trong Tiếng Anh có rất nhiều trường hợp tuy cùng là một từ nhưng lại có nhiều ý nghĩa khác nhau, nếu không phân biệt được nghĩa tùy theo ngữ cảnh của câu nói thì rất dễ dẫn đến sự hiểu lầm khi giao tiếp. Cùng điểm qua một số từ đa nghĩa Tiếng Anh phổ biến dưới đây nhé!
1. Book – /bʊk/
-
Cuốn sách. Ex: I read this book every day. (Tôi đọc cuốn sách này hàng ngày.)
-
Đặt chỗ. Ex: I did book a flight from Hanoi to Nha Trang next Monday. (Tôi đã đặt một chuyến bay từ Hà Nội vào Nha Trang thứ hai tới.)
2. Bow – /baʊ/
-
Cung tên. Ex: Bow is the ancient weapon. (Cung tên là vũ khí của người cổ đại.)
-
Cúi chào. Ex: They bow to the queen. (Họ cúi đầu chào nữ hoàng.)
3. Bat – /bæt/
-
Con dơi. Ex: The bat usually hunts mosquitos in the late evening. (Dơi thường bắt muỗi vào buổi chiều muộn.)
-
Gậy bóng chày. Ex: The offender used the baseball bat to hit the victim’s head. (Tên tội phạm dùng chiếc gậy bóng chày để đánh vào đầu nạn nhân.)
4. Board – /bɔːrd/
-
Bảng. Ex: Teacher writes on the black board. (Cô giáo viết bài lên cái bảng đen.)
-
Ban quản lý. Ex: We need to arrange a board meeting to handle this problem. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp ban quản lý để giải quyết vấn đề này.)
-
Lên (máy bay, tàu xe). Ex: Welcome on board. (Chào mừng lên máy bay.)
5. Light – /laɪt/
-
Ánh sáng. Ex: The light will make you sleep hard. (Ánh sáng sẽ làm bạn khó ngủ.)
-
Nhẹ. Ex: This package is very light. (Gói hành lý này rất nhẹ.)
6. Line – /laɪn/
-
Hàng, lối. Ex: You must stand in line to buy the ticket. (Bạn phải xếp hàng để mua vé.)
-
Dòng (sản phẩm). Ex: This line of product was sold very successfully. (Dòng sản phẩm này đã được bán rất thành công.)
7. Break – /breɪk/
-
Nghỉ giải lao. Ex: We did work hard, so take a break. (Chúng ta đã làm việc chăm chỉ, hãy nghỉ chút đi.)
-
Làm vỡ, hỏng. Ex: My car was broken on the way from Ha Noi to Ninh Binh. (Xe của tôi bị hỏng trên đường từ Hà Nội tới Ninh Bình.)
8. Handle – /ˈhæn.dəl/
-
Tay cửa. Ex: We should change the broken handle. (Chúng ta nên thay cái tay cửa hỏng đi.)
-
Xử lý, giải quyết. Ex: He is very rough when handle this case. (Anh ấy quá cứng rắn khi xử lý trường hợp này.)
9. Present – /ˈprez.ənt/
-
Hiện tại. Ex: That’s all for the present. (Thế là quá đủ cho hiện tại rồi.)
-
Món quà. Ex: Present is a present. (Hiện tại là một món quà.)
10. Rest – /rest/
-
Nghỉ ngơi. Ex: I want to take a rest on the beach. (Tôi muốn nghỉ ngơi trên bãi biển.)
-
Phần còn lại. Ex: Please, finish the rest of the work before you leave office. (Làm ơn làm xong việc trước khi rời văn phòng.)
11. Notice – /ˈnoʊ.t̬ɪs/
-
Mẫu thông báo. Ex: I did stick a notice on the board. (Tôi đã gắn một mẩu thông báo lên bảng.)
-
Nhận thấy, phát hiện. Ex: I noticed that she leave alone. (Tôi thấy cô ấy sống một mình.)
12. Park – /pɑ:k/
-
Công viên. Ex: Yen So Park is a good place for picnic. (Công viên Yên Sở là một nơi tốt để đi dã ngoại.)
-
Đỗ xe. Ex: You can’t park the car in the front of this building. (Anh không thể đậu xe ở phía trước tòa nhà này được.)
13. Wave – /weɪv/
-
Vẫy tay. The princess waves her hand to people. (Công chúa vẫy tay chào mọi người.)
-
Con sóng. Ex: The wave rose very quickly and felt down the city. (Con sóng dâng lên rất nhanh và đổ ập xuống thành phố.)
14. Sink – /sɪŋk/
-
Chìm. Ex: The ship sank in the middle of ocean. (Con tàu đã đắm ở giữa đại dương.)
-
Chậu rửa bát. Ex: We need the new sink because the old one was broken. (Chúng ta cần cái chậu rửa bát mới vì cái cũ bị vỡ rồi.)
The Sungate - sưu tầm & tổng hợp
CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE
1. Các khóa học Tiếng Anh:
- Tiếng Anh Học thuật & Du học: TIẾNG ANH HỌC THUẬT THE SUNGATE
- Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: BUSINESS ENGLISH COACHING
2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:
- Thiết kế logo theo phong thủy: FENG SHUI BRAND DESIGN
- Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ (Tarot/Dịch lý): KEIDI HOROSCOPES
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
- Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
- Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
- Email: thesungate5354@gmail.com
- Hotline: 0971273139