Still (Vẫn)
Later (Muộn hơn)
And so (Và vì thế)
Currently (Hiện tại)
In brief (Nói chung)
Formerly (Trước đó)
After all (Sau tất cả)
Previously (Trước đó)
In closing (Tóm lại là)
Meanwhile (Trong khi đó)
At last / Finally (Cuối cùng)
Immediately (Ngay lập tức)
Simultaneously (Đồng thời)
In the past (Trong quá khứ)
Until now (Cho đến bây giờ)
On the other hand (Mặt khác)
In conclusion (Kết luận lại thì)
In the future (Trong tương lai)
At the same time (Cùng thời điểm)
In the meantime (Trong khi chờ dợi)
The Sungate - sưu tầm & tổng hợp
CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE
1. Các khóa học Tiếng Anh:
- Tiếng Anh Học thuật & Du học: TIẾNG ANH HỌC THUẬT THE SUNGATE
- Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: BUSINESS ENGLISH COACHING
2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:
- Thiết kế logo theo phong thủy: FENG SHUI BRAND DESIGN
- Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ (Tarot/Dịch lý): KEIDI HOROSCOPES
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
- Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
- Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
- Email: thesungate5354@gmail.com
- Hotline: 0971273139