TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIỚI GIẢI TRÍ - PHẦN 2

Ticket (Vé)

Singer (Ca sĩ)

Star (Ngôi sao)

Writer (Tác giả)

Rumor (Tin đồn)

Shine (Tỏa sáng)

Bodyguard (Vệ sĩ)

Fame (Danh tiếng)

Boycott (Tẩy chay)

Director (Đạo diễn)

 

 

 

 

Model (Người mẫu)

Reporter (Phóng viên)

The media (Truyền thông)

Celebrity (Người nổi tiếng)

Netizen (Cộng đồng mạng)

Press conference (Họp báo)

Inspiration (Truyền cảm hứng)

Scandal (Vụ bê bố, vụ tai tiếng)

Progamme (Chương trình truyền hình)

Talent show (Cuộc thi tìm kiếm tài năng)

 

CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE

1. Các khóa học Tiếng Anh:

2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
  • Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
  • Email: thesungate5354@gmail.com
  • Hotline: 0971273139
Bài viết khác