TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THỜI TIẾT - PHẦN 1

Dry. (Khô)

Wet. (Ướt)

Ice. (Băng)

Rain. (Mưa)

Hot. (Nóng)

Cold. (Lạnh)

Snow. (Tuyết)

Sun. (Mặt trời)

Frosty. (Giá rét)

Fog. (Sương mù)

Stormy. (Có bão)

Sunny. (Có nắng)

 

 

 

 

Windy. (Nhiều gió)

Wind Chill. Gió rét)

Thunder. (Sấm, sét)

Cloudy. (Nhiều mây)

Foggy. (Có sương mù)

Flood. (Lũ, lụt, nạn lụt)

Chilly. (Lạnh thấu xương)

Lightning. (Chớp, tia chớp)

Lightning arrester. (Cột thu lôi)

Thunderbolt. (Tiếng sét, tia sét)

Torrential rain. (Mưa lớn, nặng hạt)

The Flood = Noah's Flood. (Nạn hồng thuỷ

 

The Sungate - sưu tầm & tổng hợp

 

CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE

1. Các khóa học Tiếng Anh:

2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở: 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
  • Website: www.thesungate.com.vn
  • Hotline: 0971273139
Bài viết khác