SYNONYMS OF FRIENDS

Mate (Bạn đời)

Ally (Đồng minh)

Buddy (Bạn thân)

New friend (Bạn mới)

Teammate (Đồng đội)

An old friend (Bạn cũ)

Make friends (Kết bạn) 

Pal (Bạn thông thường)

Workmate (Đồng nghiệp)

 

 

 

 

Partner (Cộng sự, đối tác)

Acquaintance (Người quen)

Best friend (Bạn thân nhất)

Chum (Người chung phòng)

Close friend (Người bạn tốt)

Comradeship (Tình đồng chí)

Soul mate (Bạn tâm giao, tri kỉ)

Childhood friend (Bạn thời thơ ấu)

A circle of friends (Một nhóm bạn)

Schoolmate (Bạn cùng trường, bạn học)

 

The Sungate - sưu tầm & tổng hợp

 

CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE

1. Các khóa học Tiếng Anh:

2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
  • Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
  • Email: thesungate5354@gmail.com
  • Hotline: 0971273139
Bài viết khác