Nạn phân biệt chủng tộc ở nước ngoài là một trong những vấn đề được nhiều phụ huynh và học sinh quan tâm nhất khi con mình lần đầu đặt chân đến nơi đất khách. Hiểu rõ hơn sẽ giúp chúng ta chuẩn bị tốt hơn cho hành trình của mình, đó là lý do mình viết ra chủ đề này, chuỗi bài viết gồm 4 kỳ. Chúng ta hãy bắt đầu hành trình tìm hiểu từ kỳ đầu tiên:
KỲ 1: TRẢI QUA CÁC THỜI KỲ LỊCH SỬ
Để hiểu được phân biệt chủng tộc là gì, trước hết ta phải hiểu được chủng tộc là gì.
Chủng tộc là một nhóm được tạo nên về mặt xã hội, bao gồm những người có chung đặc điểm về di truyền sinh học.
Phân biệt chủng tộc là niềm tin rằng các nhóm người sở hữu những đặc điểm hành vi khác nhau tương ứng với ngoại hình, và có thể được phân chia dựa trên sự vượt trội của chủng tộc này so với chủng tộc khác.
Nó cũng có thể hiểu là định kiến, phân biệt đối xử hoặc đối kháng nhắm vào người khác vì họ thuộc chủng tộc hoặc sắc tộc khác.
Các biến thể hiện đại của phân biệt chủng tộc thường dựa trên nhận thức xã hội về sự khác biệt sinh học giữa các dân tộc.
Những quan điểm này có thể thể hiện qua hành động xã hội, thực tiễn, tín ngưỡng, hoặc hệ thống chính trị trong đó các chủng tộc khác nhau được xếp hạng là vượt trội hay kém hơn nhau — dựa trên đặc điểm, khả năng hoặc phẩm chất được cho là “chung”.
Từ rất lâu, khi thương mại quốc tế phát triển, con người bắt đầu tiếp xúc nhiều hơn, và cùng với đó là sự nhận thức rõ hơn về khác biệt giữa các nhóm người.
Vào cuối thế kỷ 16, người Châu Âu bắt đầu sử dụng từ “race” (chủng tộc) để phân nhóm loài người.
Đến khoảng năm 1800, các nhà khoa học Châu Âu xác định ba nhóm chính:
-
Caucasian – chỉ những người Châu Âu và Tây Âu, có da sáng màu, tóc mỏng.
-
Negroid – bắt nguồn từ tiếng La Tinh nghĩa là “đen”, chỉ những người có da tối màu, tóc cứng và xoăn, sống ở vùng Sahara Châu Phi.
-
Mongoloid – chỉ người có màu da vàng hoặc nâu, đặc trưng bởi mí mắt khác so với các nhóm khác.
Các nhà xã hội học sớm nhận ra rằng việc tạo ra các nhóm chủng tộc này đã dẫn đến những nhận thức sai lầm và chia rẽ trong loài người.
Việc chia con người thành các chủng tộc không mang tính khoa học mà là chiến lược xã hội – chính trị, được dùng để duy trì quyền lực và thống trị của một nhóm người lên nhóm khác.
Người Châu Âu dựa vào đặc điểm văn hóa và màu da để phân biệt.
Ví dụ: “Người Châu Âu thành thật, hiểu biết”, “Người Châu Phi thú tính”, hay “Người Châu Á gian xảo”.
Một cách ngắn gọn, chủng tộc là công cụ xã hội để khẳng định sự vượt trội giả tạo, còn chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là niềm tin rằng một chủng tộc nào đó “thấp kém hơn” về sinh học hay giá trị con người.
Điều đáng buồn là quan điểm này lan rộng nhanh chóng — bởi vì, dù sai trái, nó phục vụ rất tốt cho mục đích thống trị.
Người Châu Âu đã dùng chủ nghĩa phân biệt chủng tộc để biến Châu Mỹ La Tinh, Châu Á và Châu Phi thành thuộc địa của mình, biện minh rằng “gánh nặng của người da trắng” là phải giúp đỡ những người “hạ đẳng” trở nên giống họ.
Nạn nhân của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc tại Mỹ không chỉ là người Mỹ gốc Phi, mà còn có người gốc Á, người da đỏ, người Ả Rập, người Mỹ La Tinh…
Người Mỹ gốc Phi là nhóm chịu tổn thương nặng nề nhất.
Họ đặt chân đến Châu Mỹ cùng các nhà thám hiểm Châu Âu đầu tiên, nhưng đến năm 1619, một con thuyền Hà Lan đã đưa 20 người Châu Phi đến Jamestown để làm việc cho người da trắng.
Từ đó, màu da tối trở thành dấu hiệu của sự bị thống trị.
Năm 1661, Virginia trở thành bang đầu tiên áp dụng luật nô lệ. Đến năm 1776, khi Hợp chủng quốc Hoa Kỳ tuyên bố độc lập, chế độ nô lệ vẫn hợp pháp trên toàn quốc, đặc biệt phổ biến ở miền Nam – nơi cần nhiều nhân công cho các đồn điền trồng bông và thuốc lá.
Trước năm 1808, khoảng 500.000 người Châu Phi đã bị đưa đến Mỹ và gần 10 triệu người khác đến khắp Châu Mỹ, nhưng một nửa số đó đã chết trên đường đi.
Đến năm 1808, việc buôn bán nô lệ bị coi là phi pháp, nhưng những người sở hữu nô lệ vẫn có quyền áp đặt mọi luật lệ lên họ.
Nô lệ không có quyền trước pháp luật, không được đi học, và thường bị tách khỏi gia đình vì bị mua bán qua lại để tạo lợi nhuận.
Năm 1857, Tòa án Tối cao Mỹ lại công khai khẳng định rằng nô lệ không phải là công dân và không được bảo vệ bởi pháp luật.
Mãi đến năm 1865, sau khi nội chiến kết thúc, Quốc hội Mỹ mới chính thức cấm chế độ nô lệ.
Năm 1868, Tu chính án thứ 14 được thông qua, đem lại quyền công dân cho tất cả mọi người sinh ra tại Mỹ, bất kể chủng tộc nào.
Nhưng việc chấm dứt chế độ nô lệ không đồng nghĩa với việc chấm dứt phân biệt chủng tộc.
Người Mỹ gốc Phi vẫn bị cấm bầu cử, bị tách biệt nơi công cộng, không được đi chung tàu, ăn chung nhà hàng, ở chung khách sạn hay học cùng trường với người da trắng.
Đến năm 1954, Tòa án Tối cao Mỹ mới tuyên bố việc tách biệt học sinh da trắng và da màu là vi phạm hiến pháp.
Tuy nhiên, chỉ một năm sau, năm 1955, Emmett Louis Till, một cậu bé 14 tuổi, bị giết dã man sau khi bị cáo buộc huýt sáo trêu chọc một nhân viên thu ngân nữ da trắng.
Dù có bằng chứng rõ ràng, hung thủ – là chồng và em chồng của nhân viên này – vẫn được tha bổng vì toàn bộ bồi thẩm đoàn đều là người da trắng.
Vụ án Till trở thành chất xúc tác quan trọng cho phong trào đòi quyền công dân của người Mỹ gốc Phi.
Đến năm 1964, việc tách biệt tại nơi làm việc và nơi công cộng bị cấm.
Năm 1965, các điều luật cản trở người Mỹ gốc Phi tham gia bầu cử mới chính thức bị bãi bỏ.
Những thay đổi này đã chấm dứt phần lớn các hình thức phân biệt chủng tộc hợp pháp, nhưng định kiến và kỳ thị vẫn tồn tại dai dẳng cho đến hôm nay.
Kỳ sau: Một số câu chuyện lịch sử
Katie Duyen Generes | The Sungate Business English Coaching
Đào tạo tiếng Anh học thuật, du học, giao tiếp, công việc, kinh doanh.
Theo dõi bài học và clip định kỳ tại Facebook [Business English Coaching]