CỤM TỪ TIẾNG ANH DỄ NHẦM NGHĨA KHI GIAO TIẾP

Trong tiếng Anh giao tiếp, có nhiều cụm động từ (phrasal verbs) nhìn gần giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau hoàn toàn. Hiểu đúng và dùng đúng những cụm này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.


1. Look after – Chăm sóc
She looks after her younger brother every day.
(Cô ấy chăm sóc em trai mỗi ngày.)


2. Look for – Tìm kiếm
I’m looking for my phone.
(Tôi đang tìm điện thoại của mình.)


3. Look into – Điều tra, xem xét
The police are looking into the case.
(Cảnh sát đang điều tra vụ án.)


4. Look up to – Kính trọng, ngưỡng mộ
I really look up to my teacher.
(Tôi rất kính trọng giáo viên của mình.)


5. Look down on – Coi thường
He looks down on people who are poor.
(Anh ta coi thường những người nghèo.)


6. Take off – Cất cánh / Cởi ra / Phát triển nhanh
The plane took off at 7 a.m.
(Máy bay cất cánh lúc 7 giờ sáng.)
Her career really took off after the award.
(Sự nghiệp của cô ấy phát triển nhanh sau giải thưởng.)


7. Take over – Tiếp quản, đảm nhiệm
He took over the family business.
(Anh ấy tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.)


8. Make up – Bịa ra / Trang điểm / Làm hòa
She made up a story to explain her absence.
(Cô ấy bịa ra câu chuyện để giải thích việc vắng mặt.)
They made up after an argument.
(Họ làm hòa sau cuộc cãi vã.)


9. Come across – Tình cờ gặp
I came across an old friend yesterday.
(Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ hôm qua.)


10. Come up with – Nghĩ ra, đề xuất
She came up with a brilliant idea.
(Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.)


11. Get over – Vượt qua
It took him months to get over the breakup.
(Anh ấy mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.)


12. Run into – Tình cờ gặp
I ran into my teacher at the mall.
(Tôi tình cờ gặp giáo viên của mình ở trung tâm thương mại.)


13. Put up with – Chịu đựng
I can’t put up with his behavior anymore.
(Tôi không thể chịu đựng hành vi của anh ta nữa.)


14. Catch up with – Bắt kịp
She ran fast to catch up with her friends.
(Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp bạn mình.)


15. Go through – Trải qua, vượt qua
She went through a lot last year.
(Cô ấy đã trải qua nhiều điều vào năm ngoái.)


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [
Business English Coaching]

Bài viết khác