TỪ LÓNG CHỈ NGƯỜI / TÍNH CÁCH
Wacky /ˈwæki/ – Kỳ quặc, “bựa”
Wimpy /ˈwɪmpi/ – Yếu đuối, hèn nhát
Phony /ˈfəʊni/ – Giả tạo, không thật
Dummy /ˈdʌmi/ – Đồ ngốc
Heartbroken /ˈhɑːtbəʊkən/ – Tan nát cõi lòng
Bullheaded /ˈbʊlˌhɛdɪd/ – Cứng đầu, ngang bướng
Womanizer /ˈwʊmənʌɪzə(r)/ – Kẻ lăng nhăng
Smitten /ˈsmɪtn/ – Say mê, mến mộ
Green-eyed monster /ɡriːn-aɪd ˈmɒnstə/ – Sự ghen tuông
TỪ LÓNG VỀ TÌNH CẢM / MỐI QUAN HỆ
Flirt /flɜːt/ – “Thả thính”, tán tỉnh
Heartthrob /ˈhɑːtbrɒb/ – Soái ca, người làm tim ai xao xuyến
IDOMS / CỤM LÓNG THÔNG DỤNG
Shoot the breeze /ʃuːt ðə briːz/ – Chém gió, tám chuyện
Talk right as rain /tɔːk raɪt æz reɪn/ – Nói rất hợp lý, nói đúng “chỗ trúng phóc”
Live on internet /lɪv ɒn ˈɪntənet/ – Sống ảo
Heart-melting /ˈhɑːt ˈmɛltɪŋ/ – Tan chảy con tim (ngọt ngào)
BỔ SUNG LÓNG PHỔ BIẾN KHÁC
Lit /lɪt/ – Tuyệt vời, “cháy” (thời thượng)
Savage /ˈsævɪdʒ/ – Tàn nhẫn nhưng ấn tượng
Flex /flɛks/ – Khoe khoang, “phô trương”
Ghost /ɡəʊst/ – Lặn mất tăm, bỏ mặc ai đó
Slay /sleɪ/ – Thắng lớn, làm xuất sắc
Shade /ʃeɪd/ – Chê bai, móc móc
Receipts /rɪˈsiːts/ – Bằng chứng (thường dùng khi drama)
Lowkey /ˌləʊˈkiː/ – Lặng lẽ, ít ai biết
Highkey /ˌhaɪˈkiː/ – Rõ ràng, công khai
Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]