TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIỚI GIẢI TRÍ

NGHỆ THUẬT BIỂU DIỄN (PERFORMING ARTS)

Event /ɪˈvent/ – Sự kiện
Stage /steɪdʒ/ – Sân khấu
Actor /ˈæktə/ – Nam diễn viên
Actress /ˈæktrəs/ – Nữ diễn viên
Comedian /kəˈmiːdiən/ – Diễn viên hài
Dancer /ˈdɑːnsə/ – Diễn viên múa
Performer /pəˈfɔːmə/ – Người biểu diễn
Director /dəˈrektə/ – Đạo diễn
Producer /prəˈdjuːsə/ – Nhà sản xuất
Writer /ˈraɪtə/ – Tác giả, biên kịch


ÂM NHẠC & LỄ HỘI (MUSIC & FESTIVALS)

Musician /mjuˈzɪʃn/ – Nhạc sĩ
Singer /ˈsɪŋə/ – Ca sĩ
Live Music /laɪv ˈmjuːzɪk/ – Nhạc sống
Music Festival /ˈmjuːzɪk ˈfestɪvl/ – Lễ hội âm nhạc
Talent Show /ˈtælənt ʃəʊ/ – Cuộc thi tìm kiếm tài năng
Entertain /ˌentəˈteɪn/ – Giải trí
Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ – Truyền cảm hứng
Shine /ʃaɪn/ – Tỏa sáng


PHIM ẢNH & TRUYỀN HÌNH (FILM & MEDIA)

Comedy /ˈkɒmədi/ – Phim hài
Documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ – Phim tài liệu
Programme /ˈprəʊɡræm/ – Chương trình truyền hình
Review /rɪˈvjuː/ – Nhận xét, đánh giá
Public /ˈpʌblɪk/ – Công chúng
Popular /ˈpɒpjələ/ – Phổ biến, được yêu thích
Press Conference /pres ˈkɒnfərəns/ – Họp báo


TRUYỀN THÔNG & NGƯỜI NỔI TIẾNG (MEDIA & CELEBRITIES)

The Media /ðə ˈmiːdiə/ – Truyền thông
Celebrity /səˈlebrəti/ – Người nổi tiếng
Netizen /ˈnetɪzn/ – Cộng đồng mạng
Reporter /rɪˈpɔːtə/ – Phóng viên
Rumour /ˈruːmə/ – Tin đồn
Scandal /ˈskændl/ – Vụ bê bối, tai tiếng
Fame /feɪm/ – Danh tiếng
Boycott /ˈbɔɪkɒt/ – Tẩy chay


NGÀNH GIẢI TRÍ & NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG NGHỀ (ENTERTAINMENT INDUSTRY)

Model /ˈmɒdl/ – Người mẫu
Bodyguard /ˈbɒdiɡɑːd/ – Vệ sĩ
Fan /fæn/ – Người hâm mộ
Star /stɑː/ – Ngôi sao
Ticket /ˈtɪkɪt/ – Vé
Participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ – Sự tham gia
Periodical /ˌpɪəriˈɒdɪkl/ – Tạp chí


MỞ RỘNG (COMMON EXPRESSIONS)

Make A Presentation /meɪk ə ˌprezənˈteɪʃn/ – Thuyết trình
Gain Fame /ɡeɪn feɪm/ – Trở nên nổi tiếng
Hit The Headlines /hɪt ðə ˈhedlaɪnz/ – Lên trang nhất
Be In The Spotlight /bi ɪn ðə ˈspɒtlaɪt/ – Được chú ý, được quan tâm
Go Viral /ɡəʊ ˈvaɪrəl/ – Lan truyền nhanh chóng
Win An Award /wɪn ən əˈwɔːd/ – Đoạt giải thưởng


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching

Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]

Bài viết khác