Trong tiếng Anh, khi dùng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, ta thường theo thứ tự sau đây:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Ví dụ: a beautiful (opinion) large (size) old (age) round (shape) red (color) Chinese (origin) silk (material) dress (purpose)
OPINION (Ý KIẾN / CẢM NHẬN CHỦ QUAN)
Good /gʊd/ – Tốt
Bad /bæd/ – Xấu
Lovely /ˈlʌvli/ – Đáng yêu
Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ – Đẹp
Terrible /ˈterəbl/ – Kinh khủng
Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ – Thú vị
SIZE (KÍCH THƯỚC)
Huge /hjuːdʒ/ – Khổng lồ
Large /lɑːdʒ/ – Lớn
Small /smɔːl/ – Nhỏ
Tiny /ˈtaɪni/ – Nhỏ xíu
Big /bɪɡ/ – To
AGE (TUỔI / THẾ HỆ)
New /njuː/ – Mới
Old /əʊld/ – Cũ
Young /jʌŋ/ – Trẻ
Ancient /ˈeɪnʃənt/ – Cổ xưa
Modern /ˈmɒdn/ – Hiện đại
SHAPE (HÌNH DẠNG)
Round /raʊnd/ – Tròn
Square /skweə/ – Vuông
Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ – Tam giác
Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ – Hình chữ nhật
Flat /flæt/ – Phẳng
COLOR (MÀU SẮC)
Red /red/ – Đỏ
Blue /bluː/ – Xanh
Green /ɡriːn/ – Lục
Yellow /ˈjeləʊ/ – Vàng
Black /blæk/ – Đen
White /waɪt/ – Trắng
Pale /peɪl/ – Nhạt
Bright /braɪt/ – Sáng
ORIGIN (XUẤT XỨ / NGUỒN GỐC)
French /frentʃ/ – Tiếng Pháp
American /əˈmerɪkən/ – Người Mỹ
Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/ – Người Việt Nam
Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ – Người Trung Quốc
Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ – Người Nhật Bản
MATERIAL (CHẤT LIỆU)
Wooden /ˈwʊdn/ – Bằng gỗ
Silk /sɪlk/ – Lụa
Metal /ˈmetl/ – Kim loại
Leather /ˈleðə/ – Da
Cotton /ˈkɒtn/ – Bông
PURPOSE (MỤC ĐÍCH / SỬ DỤNG)
Writing /ˈraɪtɪŋ/ – Viết
Sleeping /ˈsliːpɪŋ/ – Ngủ
Running /ˈrʌnɪŋ/ – Chạy
Dancing /ˈdænsɪŋ/ – Nhảy
DANH SÁCH MỞ RỘNG (TÍNH TỪ THÔNG DỤNG THEO THỨ TỰ)
Excellent /ˈeksələnt/ – Xuất sắc (Opinion)
Tiny /ˈtaɪni/ – Nhỏ xíu (Size)
Old /əʊld/ – Cũ (Age)
Circular /ˈsɜːkjʊlə/ – Tròn (Shape)
Golden /ˈɡəʊldən/ – Vàng (Color / Material)
German /ˈdʒɜːmən/ – Đức (Origin)
Wooden /ˈwʊdn/ – Gỗ (Material)
Running /ˈrʌnɪŋ/ – Dùng để chạy (Purpose)
Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]