Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn
How’s it going? – Dạo này thế nào rồi?
Long time no see! – Lâu rồi không gặp!
What’s up? – Có chuyện gì mới không?
Take care! – Bảo trọng nhé!
See you later! – Gặp lại sau nhé!
Don’t worry! – Đừng lo!
That’s great! – Tuyệt vời quá!
Sounds good! – Nghe ổn đó!
I don’t understand – Tôi không hiểu
Could you repeat that, please? – Bạn có thể nhắc lại không?
I’m sorry to hear that – Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
That’s interesting! – Thật thú vị!
Good job! – Làm tốt lắm!
Keep it up! – Cố gắng phát huy nhé!
Let’s get started! – Hãy bắt đầu thôi!
Just a moment, please – Làm ơn chờ một chút
I’m looking forward to it – Tôi rất mong chờ điều đó
Don’t mention it – Không có gì đâu
That’s all right – Không sao đâu
It doesn’t matter – Không quan trọng đâu
I can’t wait! – Tôi không thể chờ được nữa!
I’m just kidding – Tôi chỉ đùa thôi
What do you mean? – Ý bạn là gì?
You’re welcome – Không có chi
It’s up to you – Tùy bạn
Never mind – Không sao đâu
You did your best – Bạn đã làm hết sức rồi
Take it easy – Bình tĩnh nào
I hope so – Tôi hy vọng vậy
I’m on my way – Tôi đang trên đường tới
You’re right – Bạn đúng rồi
Let me think – Để tôi nghĩ xem
Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]