TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DANH TỪ TRỪU TƯỢNG

NHÓM TƯ DUY & NHẬN THỨC (THINKING & PERCEPTION)

Concept /ˈkɒnsept/ (Khái niệm)
Context /ˈkɒntekst/ (Bối cảnh)
Idea /aɪˈdɪə/ (Ý tưởng)
Topic /ˈtɒpɪk/ (Chủ đề)
Perspective /pəˈspektɪv/ (Góc nhìn)
Opinion /əˈpɪnjən/ (Quan điểm)
Statement /ˈsteɪtmənt/ (Tuyên bố)
Advice /ədˈvaɪs/ (Lời khuyên)
Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/ (Sự hiểu biết)
Awareness /əˈweənəs/ (Nhận thức)


NHÓM CẢM XÚC & TRẠNG THÁI (FEELINGS & STATES)

Mood /muːd/ (Tâm trạng)
Depression /dɪˈpreʃn/ (Sự phiền muộn, trầm cảm)
Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (Sự tự tin)
Hope /həʊp/ (Niềm hy vọng)
Happiness /ˈhæpinəs/ (Niềm hạnh phúc)
Anger /ˈæŋɡə(r)/ (Cơn giận dữ)
Fear /fɪə(r)/ (Nỗi sợ hãi)
Curiosity /ˌkjʊəriˈɒsəti/ (Tính tò mò)
Love /lʌv/ (Tình yêu)
Peace /piːs/ (Bình yên)


NHÓM NỖ LỰC & GIÁ TRỊ CÁ NHÂN (EFFORT & PERSONAL QUALITIES)

Effort /ˈefət/ (Sự nỗ lực)
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (Trách nhiệm)
Importance /ɪmˈpɔːtəns/ (Tầm quan trọng)
Patience /ˈpeɪʃns/ (Sự kiên nhẫn)
Honesty /ˈɒnəsti/ (Sự trung thực)
Courage /ˈkʌrɪdʒ/ (Lòng dũng cảm)
Wisdom /ˈwɪzdəm/ (Sự khôn ngoan)
Freedom /ˈfriːdəm/ (Sự tự do)
Determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ (Sự quyết tâm)


NHÓM THÀNH CÔNG & CÔNG VIỆC (SUCCESS & CAREER)

Skill /skɪl/ (Kỹ năng)
Efficient /ɪˈfɪʃnt/ (Hiệu quả)
Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (Cơ hội)
Achievement /əˈtʃiːvmənt/ (Thành tựu)
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (Sự ứng dụng)
Foundation /faʊnˈdeɪʃn/ (Nền tảng)
Development /dɪˈveləpmənt/ (Sự phát triển)
Success /səkˈses/ (Thành công)
Failure /ˈfeɪljə(r)/ (Thất bại)
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (Kinh nghiệm)


NHÓM XÃ HỘI & VĂN HÓA (SOCIETY & CULTURE)

Situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (Tình hình)
Reality /riˈæləti/ (Thực tại)
Wealth /welθ/ (Của cải)
Collection /kəˈlekʃn/ (Bộ sưu tập)
Estate /ɪˈsteɪt/ (Bất động sản)
Community /kəˈmjuːnəti/ (Cộng đồng)
Culture /ˈkʌltʃə(r)/ (Văn hóa)
Tradition /trəˈdɪʃn/ (Truyền thống)
Freedom /ˈfriːdəm/ (Tự do)
Justice /ˈdʒʌstɪs/ (Công lý)


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching

Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]

Bài viết khác