Let (someone) down: /let daʊn/: làm ai thất vọng
Example: I felt like I let down my parents when I failed the exam.
(Tôi cảm thấy tôi đã làm cha mẹ mình thất vọng khi tôi trượt kỳ thi).
Calm down /kɑːm daʊn/ bình tĩnh lại
Example: You’d better stay away from the boss until he calms down.
(Bạn nên tránh xa ông chủ cho đến khi ông ấy bình tĩnh trở lại).
Cheer (someone) up /tʃɪə(r) ʌp/: (làm cho ai/cái gì) trở nên vui vẻ, phấn khởi
Example: Cheer up – you’ll do better next time!
(Vui lên nha - lần tới, bạn sẽ làm tốt hơn!).
Look down on (someone) /lʊk daʊn ɒn/: coi thường, khinh thường (ai/cái gì)
Example: She thinks they look down on her because she didn’t go to university.
(Cô ấy nghĩ họ coi thường cô ấy vì cô ấy không học đại học).
Burst out /bɜːst aʊt/: òa lên, phá lên (khóc hoặc cười)
Example: I almost burst out laughing when I saw what she was wearing.
(Tôi gần như cười phá lên khi nhìn thấy thứ mà cô ấy đang mặc).
The Sungate - sưu tầm & tổng hợp
Chương trình Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: Khóa học Tiếng Anh
Theo dõi Facebook của chúng tôi để nhận bài học Tiếng Anh mỗi ngày: Business English Coaching
Công ty Tư vấn & Đào tạo The Sungate:
1. Tư vấn Giải pháp Doanh nghiệp: BUSINESS CONSULTING
2. Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: BUSINESS ENGLISH COACHING
3. Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ (Tarot/Dịch lý): KEIDI HOROSCOPES
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
- Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
- Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
- Email: thesungate5354@gmail.com
- Hotline: 0971273139