ĐỒ VẬT & PHỤ KIỆN BÃI BIỂN
Boat /bəʊt/ – Thuyền
Shell /ʃel/ – Vỏ ốc, sò
Life jacket /ˈlaɪf ˌdʒækɪt/ – Áo phao
Life preserver /ˈlaɪf prɪˈzɜːvə/ – Phao cứu sinh
Beach ball /ˈbiːtʃ bɔːl/ – Bóng bãi biển
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ – Kính râm
HIỆN TƯỢNG & TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
Wave /weɪv/ – Sóng
Tide /taɪd/ – Thủy triều
Ocean /ˈəʊʃən/ – Đại dương
Sandbar /ˈsændbɑː/ – Bãi cát nhô giữa nước
Coral /ˈkɔːrəl/ – San hô
Sun /sʌn/ – Mặt trời
Sunbath /ˈsʌnˌbɑːθ/ – Việc tắm nắng
CÔNG VIỆC & NHÂN SỰ BÃI BIỂN
Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/ – Người cứu hộ
Captain /ˈkæptən/ – Thuyền trưởng
Fisherman /ˈfɪʃəmən/ – Ngư dân
Seashore /ˈsiːʃɔː/ – Bờ biển
Harbor /ˈhɑːbə/ – Cảng
Ship /ʃɪp/ – Tàu
HOẠT ĐỘNG BÃI BIỂN
Tan /tæn/ – Rám nắng
Sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/ – Tắm nắng
Swim /swɪm/ – Bơi
Dive /daɪv/ – Nhảy lặn
Surf /sɜːf/ – Lướt sóng
Relax /rɪˈlæks/ – Thư giãn
Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]