TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRẠNG THÁI & THỜI GIAN

ĐƠN VỊ THỜI GIAN & THỜI GIAN TRONG NGÀY
Second /ˈsekənd/ – Giây
Minute /ˈmɪnɪt/ – Phút
Hour /ˈaʊər/ – Giờ
Day /deɪ/ – Ngày
Week /wiːk/ – Tuần
Month /mʌnθ/ – Tháng
Year /jɪər/ – Năm

Morning /ˈmɔːnɪŋ/ – Buổi sáng
Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ – Buổi chiều
Evening /ˈiːvnɪŋ/ – Buổi tối
Night /naɪt/ – Ban đêm
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ – Nửa đêm
Dawn /dɔːn/ – Bình minh
Sunrise /ˈsʌnraɪz/ – Mặt trời mọc
Sunset /ˈsʌnset/ – Hoàng hôn


TẦN SUẤT / CHỈ MỨC THƯỜNG XUYÊN
Always /ˈɔːlweɪz/ – Luôn luôn
Usually /ˈjuːʒuəli/ – Thường xuyên
Often /ˈɒftən/ – Thường
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ – Đôi khi
Occasionally /əˈkeɪʒnəli/ – Thỉnh thoảng
Rarely /ˈreəli/ – Hiếm khi
Seldom /ˈsɛldəm/ – Ít khi
Never /ˈnevər/ – Không bao giờ


LÚC / VÀO THỜI ĐIỂM
Now /naʊ/ – Bây giờ
Soon /suːn/ – Sớm
Later /ˈleɪtə/ – Muộn hơn
Then /ðen/ – Sau đó
Recently /ˈriːsəntli/ – Gần đây
Lately /ˈleɪtli/ – Gần đây
Immediately /ɪˈmiːdiətli/ – Ngay lập tức
Eventually /ɪˈvɛntʃuəli/ – Cuối cùng


CỤM TỪ VỀ THỜI GIAN
In the morning – Vào buổi sáng
In the evening – Vào buổi tối
At night – Vào ban đêm
At midnight – Vào nửa đêm
During the day – Trong suốt ngày
All day – Cả ngày
Every day / daily – Hàng ngày
On weekdays – Trong các ngày trong tuần
On the weekend – Cuối tuần
In the future / in the past – Trong tương lai / trong quá khứ


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching

Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]

Bài viết khác