NHỮNG TỪ TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM NGHĨA

Nhiều từ tiếng Anh có hình thức hoặc cách phát âm tương tự nhau nhưng mang ý nghĩa khác biệt. Dưới đây là những cặp từ người học Việt Nam thường nhầm lẫn, kèm theo ví dụ để bạn dễ ghi nhớ hơn.


1. Advice / Advise

  • Advice (n): lời khuyên
    I need your advice about this problem.

  • Advise (v): khuyên bảo
    He advised me to study harder.


2. Affect / Effect

  • Affect (v): ảnh hưởng đến
    The weather can affect your mood.

  • Effect (n): tác động, kết quả
    The new law has a positive effect on society.


3. Remember / Remind

  • Remember (v): nhớ lại
    I remember meeting her last year.

  • Remind (v): nhắc ai đó nhớ
    Can you remind me to call John?


4. Say / Tell

  • Say (v): nói (tập trung vào lời nói)
    She said she was tired.

  • Tell (v): kể, nói cho ai biết (có tân ngữ đi kèm)
    She told me the news.


5. Borrow / Lend

  • Borrow (v): mượn từ ai đó
    Can I borrow your pen?

  • Lend (v): cho ai mượn
    I lent him my book yesterday.


6. Rise / Raise

  • Rise (v): tăng lên, mọc lên (tự nó xảy ra)
    The sun rises in the east.

  • Raise (v): nâng lên (có tác động từ người)
    She raised her hand.


7. Look / See / Watch

  • Look: hướng mắt về cái gì đó có chủ ý
    Look at the sky.

  • See: nhìn thấy một cách tự nhiên
    I see a bird outside.

  • Watch: theo dõi trong thời gian dài
    We watched a movie last night.


8. Fun / Funny

  • Fun (adj/n): vui, thú vị
    That trip was so fun!

  • Funny (adj): buồn cười hoặc kỳ lạ
    That’s a funny story.


9. House / Home

  • House (n): ngôi nhà (vật thể)
    Their house is big and modern.

  • Home (n): nơi ở, tổ ấm
    There’s no place like home.


10. Alone / Lonely

  • Alone (adj): một mình (trạng thái)
    She likes being alone.

  • Lonely (adj): cô đơn (cảm xúc)
    He felt lonely after moving away.


11. Rob / Steal

  • Rob (v): cướp, lấy bằng vũ lực (thường có đối tượng)
    The man robbed a bank.

  • Steal (v): trộm (không có đối tượng người)
    Someone stole my bike.


12. Job / Work

  • Job (n): công việc cụ thể, chức vụ
    She got a new job at a bank.

  • Work (n/v): công việc nói chung hoặc hành động làm việc
    He works very hard.


13. Economic / Economical

  • Economic (adj): thuộc về kinh tế
    Economic growth is important for the country.

  • Economical (adj): tiết kiệm
    This car is very economical.


14. Speak / Talk

  • Speak: dùng khi nói ngôn ngữ hoặc phát biểu chính thức
    He can speak three languages.

  • Talk: trò chuyện, giao tiếp thân mật
    We talked for hours.


15. Beside / Besides

  • Beside (prep): bên cạnh
    She sat beside her mother.

  • Besides (adv/prep): ngoài ra, bên cạnh đó
    Besides English, he also speaks French.


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [
Business English Coaching]

Bài viết khác