MỘT SỐ CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THÔNG DỤNG

CẢM XÚC / EMOTIONS


Happy /ˈhæpi/ – Hạnh phúc
Joyful /ˈdʒɔɪfl/ – Vui vẻ, hân hoan

Sad /sæd/ – Buồn
Unhappy /ʌnˈhæpi/ – Không vui

Angry /ˈæŋɡri/ – Tức giận
Mad /mæd/ – Điên tiết, giận dữ

Scared /skeəd/ – Sợ hãi
Afraid /əˈfreɪd/ – Lo sợ

Funny /ˈfʌni/ – Hài hước
Humorous /ˈhjuːmərəs/ – Vui tính


TÍNH CÁCH / PERSONALITY
 

Smart /smɑːt/ – Thông minh
Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ – Trí tuệ

Brave /breɪv/ – Dũng cảm
Courageous /kəˈreɪdʒəs/ – Can đảm

Good /ɡʊd/ – Tốt
Nice /naɪs/ – Dễ thương, tốt bụng

Bad /bæd/ – Xấu, tồi
Awful /ˈɔːfl/ – Kinh khủng


HÌNH DÁNG / APPEARANCE
 

Big /bɪɡ/ – To lớn
Large /lɑːdʒ/ – Rộng, lớn

Small /smɔːl/ – Nhỏ bé
Tiny /ˈtaɪni/ – Nhỏ xíu

Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ – Đẹp
Pretty /ˈprɪti/ – Xinh xắn

Rich /rɪtʃ/ – Giàu có
Wealthy /ˈwelθi/ – Giàu sang

Poor /pʊər/ – Nghèo
Needy /ˈniːdi/ – Thiếu thốn


TÍNH CHẤT / QUALITIES
 

Easy /ˈiːzi/ – Dễ dàng
Simple /ˈsɪmpl/ – Đơn giản

Hard /hɑːd/ – Khó khăn
Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ – Phức tạp

Fast /fɑːst/ – Nhanh
Quick /kwɪk/ – Mau lẹ

Slow /sləʊ/ – Chậm
Sluggish /ˈslʌɡɪʃ/ – Lề mề

Hot /hɒt/ – Nóng
Warm /wɔːm/ – Ấm áp

Cold /kəʊld/ – Lạnh
Chilly /ˈtʃɪli/ – Se lạnh

Clean /kliːn/ – Sạch
Tidy /ˈtaɪdi/ – Ngăn nắp


HÀNH ĐỘNG / ACTIONS
 

Begin /bɪˈɡɪn/ – Bắt đầu
Start /stɑːt/ – Khởi đầu

End /end/ – Kết thúc
Finish /ˈfɪnɪʃ/ – Hoàn thành

Help /help/ – Giúp đỡ
Assist /əˈsɪst/ – Hỗ trợ

Show /ʃəʊ/ – Cho xem
Display /dɪˈspleɪ/ – Trưng bày

Choose /tʃuːz/ – Chọn
Select /sɪˈlekt/ – Lựa chọn

Build /bɪld/ – Xây dựng
Construct /kənˈstrʌkt/ – Thi công

Break /breɪk/ – Làm vỡ
Shatter /ˈʃætər/ – Đập nát


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching

Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]

Bài viết khác