TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ TẮM

Comb. (Lược)

Bathtub. (Bồn tắm)

Sink. (Bồn rửa mặt)

Conditioner. (Dầu xả)

Hand towel. (Khăn tay)

Face towel. (Khăn mặt)

Bath towel. (Khăn tắm)

Shampoo. (Dầu gội đầu)

Hairdryer. (Máy sấy tóc)

Brush teeth. (Đánh răng)

 

 

 

 

Towel rack. (Giá để khăn)

Shower. (Vòi tắm hoa sen)

Toilet paper. (Giấy vệ sinh)

Bath mat. (Khăn chùi chân)

Bath robe. (Áo choàng tắm)

Body lotion. (Kem dưỡng thể)

Cotton bud. (Tăm bông ráy tai)

Bath gel/ bath foam. (Dầu tắm)

Toothbrush. (Bộ bàn chải, kem đánh răng)

 

The Sungate - sưu tầm & tổng hợp

 

CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE

1. Các khóa học Tiếng Anh:

2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở: 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
  • Website: www.thesungate.com.vn
  • Hotline: 0971273139
Bài viết khác