Cả hai từ AFFECT - EFFECT điều có nghĩa là “ảnh hưởng”. Nhưng:
VD: The frequent changes of weather affect his health (Thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy)
Effect -> Là danh từ
VD: The effect of light on plants (Ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối)
Cả hai từ GO TO BED - GO TO SLEEP điều có nghĩa là “đi ngủ”. Nhưng:
Go to bed -> Nằm trên giường để chuẩn bị đi ngủ
VD: She was about to go to bed when someone knocked on the door (Khi cô ấy chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa)
Go to sleep -> Ngủ thiếp đi mất
VD: He went to sleep while he was watching TV (Anh ấy ngủ thiếp đi khi đang xem TV)
Cả hai từ LEARN - STUDY điều có nghĩa là “học”. Nhưng:
To learn -> Học được môn gì, học được điều gì
VD: She learned French at university (Cô ấy học tiếng Pháp ở đại học)
To study -> Theo học, nghiên cứu
VD: To give all one’s spare time to study (Dành hết thời gian rảnh rỗi vào việc học hành)
Cả hai từ CONVINCE - PERSUADE điều có nghĩa là “thuyết phục”. Nhưng:
Convince -> Thuyết phục, làm cho người ta tin vào cái gì đó
VD: He convince her that it was she the right thing to do (Anh ta thuyết phục cô ấy đó là điều nên làm)
Persuade -> Thuyết phục người ta hành động
VD: I persuade them to stay for another drink (Tôi thuyết phục họ ở lại uống thêm chút nữa)
Cả hai từ CORRECT - REPAIR điều có nghĩa là “sửa chữa”. Nhưng:
To correct -> Sửa chữa cái gì đó từ sai trở thành đúng
VD: My teacher is correcting their student’s assignment (Giáo viên của tôi đang chữa bài tập cho chúng tôi)
To repair -> Sửa chữa một vật gì đó bị hư hỏng
VD: A road under repair (Con đường đang được sửa chữa)
Cả hai từ STEAL - ROB điều có nghĩa là “ăn trộm”. Nhưng:
Steal -> Ăn trộm, tân ngữ của nó là một vật gì đó
VD: Someone had stolen my watch (Ai đó đã ăn cắp đồng hồ của tôi)
Rob -> Trấn lột, cướp... bằng vũ lực mà tân ngữ của nó là người, nhà cửa, ngân hàng…
VD: Someone had robbed a bank last night (Ai đó đã cướp ngân hàng tối qua)
Cả hai từ WEAR - PUT ON điều có nghĩa là “mặc”. Nhưng:
Wear -> Chỉ tình trạng người nào đó, cái gì đó đang có cái gì trên người
VD: There is still a lot of wear left in that old coat (Cái áo cũ này còn mặc được chán)
Put on -> Chỉ hành động mặc vào, đeo vào người, vào vật một cái gì đó
VD: My sister put on a very beautiful dress and went to the party (Chị tôi mặc một chiếc váy rất đẹp và đến bữa tiệc)
The Sungate - sưu tầm & tổng hợp
CÔNG TY TƯ VẤN & ĐÀO TẠO THE SUNGATE
1. Các khóa học Tiếng Anh:
- Tiếng Anh Học thuật & Du học: TIẾNG ANH HỌC THUẬT THE SUNGATE
- Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: BUSINESS ENGLISH COACHING
2. Tử vi - Phong thủy - Thiết kế logo theo phong thủy:
- Thiết kế logo theo phong thủy: FENG SHUI BRAND DESIGN
- Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ (Tarot/Dịch lý): KEIDI HOROSCOPES
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở: 34 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
- Văn phòng: 168 Võ Thị Sáu, phường Võ Thị Sáu, quận 3, TPHCM
- Website: www.thesungate.com.vn, www.thesungate.edu.vn
- Email: thesungate5354@gmail.com
- Hotline: 0971273139