Good night /ɡʊd ˈnaɪt/ – Chúc ngủ ngon
Sleep well /sliːp wɛl/ – Ngủ ngon nhé
Sweet dreams /swiːt driːmz/ – Mơ đẹp nhé
Sleep tight /sliːp taɪt/ – Ngủ thật ngon nhé
Nighty night /ˈnaɪti naɪt/ – Chúc ngủ ngon (thân mật, hay nói với trẻ em)
Have a good sleep /hæv ə ɡʊd sliːp/ – Chúc bạn có giấc ngủ ngon
Dream of me /driːm əv miː/ – Mơ về em/anh nhé
See you in the morning /siː juː ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ – Gặp lại bạn vào sáng mai nhé
Lights out /laɪts aʊt/ – Tắt đèn đi nào (ngủ thôi)
Go get some rest /ɡəʊ ɡɛt sʌm rɛst/ – Đi nghỉ đi nào
Don’t let the bedbugs bite /dəʊnt lɛt ðə ˈbɛdbʌɡz baɪt/ – Ngủ ngon nhé, đừng để côn trùng cắn nha (cách nói vui)
Rest easy /rɛst ˈiːzi/ – Nghỉ ngơi thoải mái nhé
Sleep like a baby /sliːp laɪk ə ˈbeɪbi/ – Ngủ say như em bé nhé
Catch some Z’s /kætʃ sʌm ziːz/ – Chợp mắt chút nhé (cách nói thân mật)
Go to bed, you sleepy head /ɡəʊ tuː bɛd, juː ˈsliːpi hɛd/ – Đi ngủ đi đồ buồn ngủ!
Don’t forget to say your prayers /dəʊnt fəˈɡɛt tuː seɪ jɔː preəz/ – Đừng quên cầu nguyện nhé
Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]