Khi đi du lịch hoặc công tác, giao tiếp bằng tiếng Anh tại khách sạn là kỹ năng cần thiết giúp bạn dễ dàng đặt phòng, hỏi thông tin, và xử lý các tình huống phát sinh. Dưới đây là những từ và cụm từ thông dụng nhất bạn nên biết.
1. Hotel /həʊˈtel/ – Khách sạn
We stayed in a five-star hotel near the beach.
2. Reception /rɪˈsepʃn/ – Quầy lễ tân
Please check in at the reception.
3. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ – Nhân viên lễ tân
The receptionist gave us our room key.
4. Lobby /ˈlɒbi/ – Sảnh, khu vực chờ
Let’s meet in the hotel lobby at 7 p.m.
5. Reservation /ˌrezəˈveɪʃn/ – Đặt phòng
I have a room reservation under the name of Nguyen.
6. Room service /ˈruːm sɜːvɪs/ – Dịch vụ phòng
You can order breakfast through room service.
7. Housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ – Dọn phòng, nhân viên dọn phòng
Housekeeping cleans the rooms every morning.
8. Bellboy /ˈbelbɔɪ/ – Nhân viên khuân hành lý
The bellboy helped us carry our luggage.
9. Single room /ˈsɪŋɡl ruːm/ – Phòng đơn
I’d like to book a single room, please.
10. Double room /ˈdʌbl ruːm/ – Phòng đôi
We reserved a double room for two nights.
11. Suite /swiːt/ – Phòng hạng sang, phòng cao cấp
They stayed in the hotel’s presidential suite.
12. Check-in /tʃek ɪn/ – Làm thủ tục nhận phòng
Check-in time is after 2 p.m.
13. Check-out /tʃek aʊt/ – Làm thủ tục trả phòng
Please check out before noon.
14. Key card /ˈkiː kɑːd/ – Thẻ phòng
You need a key card to enter your room.
15. Booking confirmation /ˌbʊkɪŋ ˌkɒnfəˈmeɪʃn/ – Xác nhận đặt phòng
I received the booking confirmation by email.
16. Facility /fəˈsɪləti/ – Tiện nghi, cơ sở vật chất
The hotel offers modern facilities including a gym and pool.
17. Rate /reɪt/ – Giá phòng
The room rate includes breakfast.
18. Complimentary /ˌkɒmplɪˈmentəri/ – Miễn phí, tặng kèm
Guests receive complimentary Wi-Fi and water bottles.
19. Available /əˈveɪləbl/ – Còn trống, có sẵn
Are there any available rooms for tonight?
20. Guest /ɡest/ – Khách lưu trú
Hotel guests are invited to join the evening buffet.
CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG KHÁCH SẠN
-
I’d like to book a room for two nights. – Tôi muốn đặt phòng trong hai đêm.
-
Do you have any rooms available? – Còn phòng trống không?
-
Can I have a wake-up call at 6 a.m.? – Có thể gọi tôi dậy lúc 6 giờ sáng được không?
-
Is breakfast included in the price? – Bữa sáng có bao gồm trong giá không?
-
Could I have some extra towels, please? – Làm ơn cho tôi thêm vài chiếc khăn.
-
How much is the room per night? – Giá phòng một đêm là bao nhiêu?
Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching
Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]