NHỮNG MẪU CÂU ĐƠN GIẢN CHO THUYẾT TRÌNH

Today I’m going to talk about... — Hôm nay tôi sẽ thuyết trình về...
I am here to present to you about... — Tôi ở đây để trình bày với các bạn về...
As you all know, I would like to talk about... — Như các bạn đã biết, tôi muốn nói về...
The purpose of my presentation is... — Mục đích của bài thuyết trình của tôi là...

 

Feel free to interrupt me if you have a question. — Các bạn cứ ngắt lời tôi nếu có câu hỏi.
I’ll answer all of your questions after the presentation. — Tôi sẽ trả lời tất cả câu hỏi của các bạn sau bài thuyết trình.
There will be time for questions at the end of the presentation. — Sẽ có thời gian cho câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.
My presentation has three parts. — Bài thuyết trình của tôi gồm có ba phần.

 

My presentation is divided into three main sections. — Bài thuyết trình được chia làm ba phần chính.
Firstly... Secondly... Thirdly... Lastly... — Trước hết... Thứ hai... Thứ ba... Cuối cùng...
As you may know... / As you may be aware... — Như các bạn có thể biết...
I’ll start with some general information about... — Tôi sẽ bắt đầu với một số thông tin chung về...

 

First, I’d like to give you some background information about... — Trước hết, tôi muốn cung cấp cho các bạn một số thông tin nền về...
Well, I’ve told you about... — À, tôi vừa nói với các bạn về...
We have finished looking at... — Chúng ta đã xem xong phần...
That’s all I have to say about... — Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về...

 

I’d like to move on to... — Tôi muốn chuyển sang phần...
Let’s turn our attention to... — Hãy chuyển sự chú ý đến...
Next we’re going to look at... — Tiếp theo chúng ta sẽ xem xét...
This leads me to my next point. — Điều này dẫn tôi tới vấn đề tiếp theo.

 

I’d like you to take a look at... — Tôi muốn các bạn xem qua...
This picture shows... — Bức ảnh này cho thấy...
This table illustrates the figures... — Bảng này minh họa các con số...
This graph gives you a breakdown of... — Biểu đồ này đưa ra phân tích về...

 

As you can see... — Như các bạn có thể thấy...
This clearly shows that... — Điều này cho thấy rõ ràng rằng...
From this we can understand that... — Từ đây chúng ta có thể hiểu rằng...
This is especially interesting because... — Điều này đặc biệt thú vị bởi vì...

 

Well, that’s it from me. — Vâng, đó là phần của tôi.
That brings us to the end of my presentation. — Bài thuyết trình của tôi đến đây là hết.
Thank you for listening. — Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.
Thank you all for your attention. — Cảm ơn tất cả các bạn vì sự chú ý.

 

Are there any questions? — Có câu hỏi nào không ạ?
Do you have any question? — Mọi người có câu hỏi nào không?
Now I’ll try to answer any questions you may have. — Bây giờ tôi sẽ cố trả lời các câu hỏi mà các bạn có thể có.
If there are any questions, I’ll be glad to answer them. — Nếu có bất cứ câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui trả lời.


Tổng hợp bởi The Sungate Business English Coaching

Xem thêm bài học và clip định kỳ tại Facebook: [Business English Coaching]

Bài viết khác